Dictionary anchor

WebMar 14, 2024 · anchor in American English. (ˈæŋkər ) noun. 1. a heavy object, usually a shaped iron weight with flukes, lowered by cable or chain to the bottom of a body of … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor cone là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...

anchor - Spanish translation – Linguee

Webanchor translations: 船, 锚, 支持, 可以依靠的人(或物);精神支柱;靠山, 播音员, (广播、电视节目的)主持人, 使固定, 抛锚,下锚, 把…系住(或扎牢);使稳固,使固定, 广播, 主持,担任(节目的)主持人. Learn more in the Cambridge English … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor arm là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... fluid pump minecraft immersive engineering https://davidlarmstrong.com

Anchor Bible Dictionary.docx - Anchor Bible Dictionary...

WebAnchor definition, any of various devices dropped by a chain, cable, or rope to the bottom of a body of water for preventing or restricting the motion of a vessel or other floating … Webanchor translate: якорь , ведущий теле- или радиопередачи , ставить на якорь , закреплять , вести теле- или…. Learn more in the Cambridge English-Russian Dictionary. WebDefinitions of anchor noun a mechanical device that prevents a vessel from moving synonyms: ground tackle see more noun a central cohesive source of support and stability “faith is his anchor ” synonyms: backbone, keystone, linchpin, lynchpin, mainstay see more verb secure a vessel with an anchor “We anchored at Baltimore” fluidra non warranty

Suspension bridge anchor span trong xây dựng nghĩa là gì?

Category:Establishing Reading Routines: Esperanza Rising “Las Uvas”

Tags:Dictionary anchor

Dictionary anchor

anchor 是什么意思_anchor 在线翻译_英语_来源_在线词源词 …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor jack là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor chain shackle là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ …

Dictionary anchor

Did you know?

Webnoun : a point on an archer's face (such as the chin) against which the drawing hand is placed in order to stabilize the archer's aim before release of the arrow Word History First Known Use 1940, in the meaning defined above Time Traveler The first known use of anchor point was in 1940 See more words from the same year Love words? WebSpanish/English Dictionary anchor chart (begun in Lesson 2) Working to Become Ethical People anchor chart (begun in Lesson 2) Experiences with Threats against Human Rights anchor chart (new; co-created with students during Work Time A) Structure of Esperanza Rising anchor chart (begun in Lesson 2)

WebApr 11, 2024 · anchor in British English (ˈæŋkə ) noun 1. any of several devices, usually of steel, attached to a vessel by a cable and dropped overboard so as to grip the bottom and restrict the vessel's movement 2. …

Webnoun an· chor· per· son ˈaŋ-kər-ˌpər-sᵊn plural anchorpersons or anchorpeople ˈaŋ-kər-ˌpē-pəl Synonyms of anchorperson : a broadcaster (as on a new program) who introduces reports by other broadcasters and usually reads the news : an anchorman or anchorwoman Synonyms anchor newscaster newsreader [ chiefly British] Webcoanchor: [noun] a newscaster who shares the duties of anchoring a news broadcast.

WebAnchor [N] [S] From Acts 27:29 Acts 27:30 Acts 27:40 , it would appear that the Roman vessels carried several anchors, which were attached to the stern as well as to the prow. …

WebSigns for ANCHOR Definition: a heavy metal object attached to a strong rope or chain, that is dropped from a boat or ship to the sea bottom to prevent the boat from moving away. … fluidray material downloadWebDrop the anchor; this is the port for good times, and we're going to stay a while.Dive In: Echa el ancla, porque hemos llegado al puerto de la diversión y vamos a estar aquí una … fluidra industry france perpignanWebanchor noun /ˈæŋkə (r)/ /ˈæŋkər/ a heavy metal object that is attached to a rope or chain and dropped over the side of a ship or boat to keep it in one place to drop anchor We raised the anchor and set sail. We weighed anchor (= pulled it out of the water). at anchor The ship lay at anchor two miles off the rocky coast. Topics Transport by water c1 green eyed white tigerWebanchor verb (IN RACE) [ T ] sports specialized. to be the member of a team who goes last in a relay (= a type of race between two or more teams in which each person in the team … green eyed yellow idol poemWeb1. : a device usually of metal attached to a ship or boat by a cable and cast overboard to hold it in a particular place by means of a fluke that digs into the bottom. 2. : a reliable or principal support : mainstay. a quarterback … greeneye fishWebdrop the anchor translation English-Spanish dictionary Context Search Definition Synonyms Conjugate Speak Suggest new translation/definition drop anchor v. echar anclas Entry related to: relación Collaborative Dictionary English-Spanish drop a n 1 [+of liquid] gota f "would you like some milk?" fluid rates in childrenWebDictionary Skills Task Cards and Anchor Charts Practice Activities w/ Digital. by. Kirsten's Kaboodle. 4.8. (185) $4.95. PDF. Google Apps™. This dictionary skills task cards … green eyeglass case